Có 2 kết quả:
温室效应 wēn shì xiào yìng ㄨㄣ ㄕˋ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ • 溫室效應 wēn shì xiào yìng ㄨㄣ ㄕˋ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
wēn shì xiào yìng ㄨㄣ ㄕˋ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
greenhouse effect
Bình luận 0
wēn shì xiào yìng ㄨㄣ ㄕˋ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
greenhouse effect
Bình luận 0